请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tự nhiên
释义 tự nhiên
 纯朴 <诚实朴素。>
 大大落落 <形容态度大方。>
 大方 <(言谈、举止)自然; 不拘束。>
 cử chỉ tự nhiên
 举止大方
 có thể tự nhiên thoải mái, không nên e dè.
 可以大大方方的, 用不着拘束。
 挥霍 <形容轻捷、洒脱。>
 挥洒 <比喻写文章、画画儿运笔不拘束。>
 viết vẽ tự nhiên.
 挥洒自如
 phong thái tự nhiên
 风神挥洒
 挥洒 <洒脱自然。>
 浑 <天然的。>
 落泊; 落魄 <豪迈, 不拘束。>
 tự nhiên không gò bó.
 落拓不羁。
 落落 <形容举止潇洒自然。>
 飘洒 <(姿态)自然; 不呆板。>
 chữ của anh ấy viết rất tự nhiên.
 他写的字很飘洒。
 飘逸 <洒脱, 自然, 与众不同。>
 thần sắc tự nhiên.
 神采飘逸。
 平白 <无缘无故。>
 洒脱 <(言谈、举止、风格)自然; 不拘束。>
 油然 <形容思想感情自然而然地产生。>
 lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
 敬慕之心, 油然而生。
 造化 <自然界的创造者, 也指自然。>
 自然 <自然界。>
 thái độ rất tự nhiên.
 态度很自然
 anh ấy diễn lần đầu, nhưng lại diễn rất tự nhiên.
 他是初次演出, 但演得挺自然。
 thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
 神态自如
 sắc thái tự nhiên
 神态自若
 nói cười tự nhiên
 谈笑自若
 自然 <自由发展; 不经人力干预。>
 自然 <不勉强; 不局促; 不呆板。>
 自然界 <一般指无机界和有机界。有时也指包括社会在内的整个物质世界。>
 自若; 自如<不拘束; 不变常态。>
 潇洒 < (神情、举止、风貌等)自然大方, 有韵致, 不拘束。>
 无华 <没有华丽的色彩。>
 天成 <天然生成或形成。>
 nét đẹp tự nhiên
 美丽天成
 cảnh đẹp tự nhiên.
 天成仙境
 天然 <自然存在的; 自然产生的(区别于'人工'或'人造')。>
 古气 <古老质朴的方式、风气等。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:55