请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự nhiên thần luận
释义
tự nhiên thần luận
哲
自然神论。<一种以人的理性为基础的宗教理论。十六世纪中叶时出现于英国, 它承认有一个创造世界的神, 但否认奇迹, 以及一切超自然的启示。>
随便看
kết tóc trăm năm
kết tóc xe tơ
kết tội
kết tụ lại
kết tủa
kết vón
nham thạch
nham thạch cứng
nham thạch khổng lồ
nham thạch nóng chảy
nham thạch vôi
nha môn
nhan
nhan diện
nhang
nhang khoanh
nhang khói
nhang lửa
nhang vòng
nhang đèn
nhanh
nhanh chân
nhanh chân lẹ tay
nhanh chân đi trước
nhanh chân đến trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:20:39