请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa phải
释义
vừa phải
不大 <范围有限或影响有限。>
不亢不卑 <为人处世既不傲慢又不自卑。>
不为已甚 <指对人的责备或处罚适可而止(已甚:过分)。>
可着 <就着某个范围不增减; 尽着。>
平允 <公平适当。>
恰如其分 <办事或说话正合分寸。>
适度 <程度适当。>
rậm thưa vừa phải.
繁简适度。
đậm nhạt vừa phải.
浓淡适宜。
适宜 <合适; 相宜。>
适中 <既不是太过, 又不是不及。>
亭匀 <同'停匀'。>
允当 <得当; 适当。>
随便看
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
loài có vú
loài có xương sống
loài côn trùng
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
loài hung giáp
loài không xương sống
loài lông vũ
loài lưỡng tính
loài mang ẩn
loài máu lạnh
loài mãnh cầm
loài người
loài nhai lại
loài nhuyễn thể
loài nhơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:08:44