请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao thuê
释义
bao thuê
包租 <为了进行剥削, 租进房屋或田地等再转租给别人。>
随便看
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
nêu ví dụ
nêu ý chính
nêu ý kiến
Nê-va-đa
Nê-ô-đi
ní
ních
ních tội
ních đầy
nín
nín bặt
nín hơi
nín khóc
nín lặng
nín mất
nín thinh
nín thở
níp
nít
níu
níu chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:51