请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu thụ
释义
tiêu thụ
行销 <向各地销售。>
销 <销售。>
cung ứng tiêu thụ hàng hoá; cung tiêu.
供销。
随便看
tỉnh bộ
tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Châu
tỉnh Cà Mau
tỉnh cơn ngủ gật
tỉnh dậy
tỉnh Gia Lai
tỉnh giảm
tỉnh giấc
tỉnh Hoàng Liên Sơn
tỉnh Hà bắc
tỉnh Hà Giang
tỉnh Hà Nam
tỉnh Hà Tĩnh
tỉnh Hà Đông
tỉnh Hưng Yên
tỉnh hạt
tỉnh Hải Dương
tỉnh Hậu Giang
tỉ nhiệt
trại chăn nuôi
trại cải tạo
trại giam
trại giáo hoá
trại hè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:38:27