请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng hô
释义
tiếng hô
呼声 <呼喊的声音。>
随便看
vợ chưa cưới
vợ chồng
vợ chồng bất hoà
vợ chồng chia lìa
vợ chồng con cái
vợ chồng công nhân viên
vợ chồng mới cưới
vợ chồng son
vợ chồng trẻ
vợ chồng tôn trọng nhau
vợ chồng yêu thương nhau
vợ con
vợ con hưởng đặc quyền
vợ cả
vợ hai
vợi
vợ kế
vợ lẽ
vợ lớn
vợ mọn
vợ mới cưới
vợ ngoại tình
vợ nhỏ
vợ sau
vợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:32:15