请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tiếng nói chung
释义 tiếng nói chung
 共同语言 <指相同的思想、认识和生活情趣等。>
 hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
 他俩缺乏共同语言, 难以长期在一起生活。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:51