请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh miết
释义
xanh miết
青葱 <形容植物浓绿。>
cỏ cây xanh miết.
青葱的草地。
ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.
窗外长着几棵竹子, 青葱可爱。
随便看
lệ quốc tế
lệt bệt
lệ thuộc
lệ thuộc sách vở
lệ thuộc trực tiếp
Lệ Thuỷ
lệ thường
Lệ Thực Kỳ
lệt xệt
lỉnh
lỉnh kỉnh
lị
lịa
lịa miệng
lịch
lịch bay
lịch bàn
lịch bịch
lịch cà lịch kịch
lịch cũ
lịch duyệt
lịch dạy học
lịch Gơ-ri
lịch Hồi giáo
lịch Islam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:35