请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh miết
释义
xanh miết
青葱 <形容植物浓绿。>
cỏ cây xanh miết.
青葱的草地。
ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.
窗外长着几棵竹子, 青葱可爱。
随便看
nắn
nắn bóp
nắng
nắng chang chang
nắng chiếu
nắng chiều
nắng chói chang
nắng dữ
nắng giời
nắng gắt
nắng gắt cuối thu
nắng hanh
nắng hè chói chang
nắng hạ gặp mưa rào
nắng hạn gặp mưa rào
nắng hạn mong mưa rào
nắng lửa mưa dầu
nắng mai
nắng nóng
nắng nôi
nắng quái chiều hôm
nắng ráo
nắng sớm
nắng ấm
nắn lưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:24:39