请输入您要查询的越南语单词:
单词
Brô-mua
释义
Brô-mua
溴 <非金属元素, 符号Br (bromium)。暗棕红色发烟液体, 有刺激性气味, 化学性质较活泼, 能直接与大部分元素化合。对皮肤有强烈的腐蚀性。用来制染料。溴的化合物用做镇静剂。>
随便看
triệu chứng
triệu chứng báo trước
triệu chứng bệnh
triệu hồi
triệu mộ
Triệu Phong
triệu tập
triệu tập dự thi
triệu đến
tro
trong
trong biên chế
trong bóng tối
trong bông có kim
trong chốc lát
trong chớp mắt
trong cơn giận dữ
trong danh sách
trong dạ
trong giá trắng ngần
trong giờ làm việc
trong góc
trong khi
trong kho
trong khoảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:01:03