请输入您要查询的越南语单词:
单词
Brô-mua
释义
Brô-mua
溴 <非金属元素, 符号Br (bromium)。暗棕红色发烟液体, 有刺激性气味, 化学性质较活泼, 能直接与大部分元素化合。对皮肤有强烈的腐蚀性。用来制染料。溴的化合物用做镇静剂。>
随便看
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
tính di trú
tính dát mỏng được
tính dẫn
tính dẫn nhiệt
tính dẻo
tính dễ vỡ
tính giai cấp
tính giao
tính giòn
tính gộp
tính gộp lại
tính hai mặt
tính ham mê
tính hướng sáng
tính hạn chế
tính hạnh
tính hấp tấp
tính hờn mát
tính hợp pháp
tín hiệu
tín hiệu cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:16