请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng lòng
释义
đồng lòng
百川归海 <条条江河流入大海。比喻大势所趋, 众望所归。也比喻许多分散的事物汇集到一个地方。>
断金 <同心。>
齐心 <思想认识一致。>
quần chúng cùng đồng lòng, tất cả mọi việc đều làm được cả.
群众齐心了, 一切事情就好办了。 一条心 <意志相同。>
随便看
thay đổi triều đại
thay đổi triệt để
thay đổi trong nháy mắt
thay đổi tuyến đường
thay đổi tư tưởng
thay đổi tần số
thay đổi từng ngày
thay đổi vật lý
thay đổi vị trí
thay đổi xoành xoạch
thay đổi xấu
thay đổi ý nghĩ
thay đổi đường đi
thay đổi địa vị
thay đổi đột ngột
tha đà
the
the hương vân
the mỏng
then
then chuyền
then chốt
then cài
then cài cửa
then cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:24:45