请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình quân địch
释义
tình hình quân địch
敌情 <敌人的情况, 特指敌人对我方采取行动的情况。>
hiểu rõ tình hình quân địch
了解敌情。
thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
侦察敌情。
phát hiện tình hình quân địch.
发现敌情。
随便看
nanh ác
nan lòng
nan quạt
nan ruột
nan tre
nan trị
na ná
na ná như nhau
nao
Nao Châu
nao lòng
nao nao
nao núng
nao sa
Nap-ta-lin
Na Rì
Nashiville
Nashua
Na Tra
Na-tri
na-tri hy-đrô-xít
nau
Na-u-ru
Nauru
Na-uy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:45:37