请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình quân địch
释义
tình hình quân địch
敌情 <敌人的情况, 特指敌人对我方采取行动的情况。>
hiểu rõ tình hình quân địch
了解敌情。
thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
侦察敌情。
phát hiện tình hình quân địch.
发现敌情。
随便看
lối chữ khải
lối chữ lệ
lối chữ thảo
lối cũ
lối hẽm
lối mới
lối ngoặt
lối nói
lối qua đường
lối ra
lối riêng
lối rút
lối rẽ
lối suy nghĩ
lối sống
lối thoát
lối thoát hiểm
lối tắt
lối viết mộc mạc
lối viết tay chữ phiên âm
lối viết thảo
lối vào
lối văn chương cầu kỳ
lối vẽ tinh vi
lối vẽ tỉ mỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:49