请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình quân địch
释义
tình hình quân địch
敌情 <敌人的情况, 特指敌人对我方采取行动的情况。>
hiểu rõ tình hình quân địch
了解敌情。
thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
侦察敌情。
phát hiện tình hình quân địch.
发现敌情。
随便看
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
đã hối hận
đãi
đãi buôi
đãi bôi
đãi cát lấy vàng
đãi cát tìm vàng
đãi công
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
đãi khách
đãi nguyệt
đãi ngộ
đãi ngộ hậu hĩnh
đãi ngộ tốt
đãi quặng
đãi thời
đãi tiệc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:52:51