请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoi xói
释义
xoi xói
连续不断; 绵绵不休。
随便看
thảm thương đau xót
thảm thực vật
thảm treo tường
thảm trạng
thảm trải nền
thảm trải sàn
cá hấp
cá hầu
cá hố
cá hồi
cá hồng
cái
cái ao
cái bao
cái bay
cái be
cái bia
cái bung xung
cái bàn
cái bàn xát
cái bào
cái bè
cái bình
cái bóp
cái bô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:06:04