请输入您要查询的越南语单词:
单词
đinh
释义
đinh
丁 <天干的第四位。>
钉子。<金属制成的细棍形的物件, 一端有扁平的头, 另一端尖锐, 主要起固定或连接作用, 也可以用来悬挂物品或做别的用处。>
丁壮 <健壮的人, 指青壮年。>
人口。
随便看
ly nhiệm
ly phản
ly rượu bằng sừng
ly sầu
ly trần
ly tách
ly tán
ly tâm
ly tứ
ly từ
ly tử
ly đảng
ly đế cao
là
là cái gì
là gì
lài
là là
là lượt
làm
làm ai bực mình
làm biếng
làm biếng nhớt thây
làm biến đi
làm bài hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:23