请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăm
释义
tăm
签; 签儿 <竹子或木材削成的有尖儿的小细棍。>
tăm xỉa răng.
牙签儿。
泡沫 <聚一起的许多小泡。>
踪影; 踪迹 <行动所留的痕迹。>
信息; 消息 <关于人或事物情况的报道。>
随便看
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
sạch túi
sạc pin
sạc điện
sạm
sạn đạo
sạo
sạp
sạp hàng
sạp đấu
sạt
sạt núi
sạt sạt
sả
sải
sải bước
sải tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 23:36:40