请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăm
释义
tăm
签; 签儿 <竹子或木材削成的有尖儿的小细棍。>
tăm xỉa răng.
牙签儿。
泡沫 <聚一起的许多小泡。>
踪影; 踪迹 <行动所留的痕迹。>
信息; 消息 <关于人或事物情况的报道。>
随便看
không toại nguyện
không trang trọng
không tranh cãi
không trau chuốt
không trung
không trung thành
không trung thực
không truy cứu chuyện cũ
không truy xét
không trách lỗi xưa
không tránh khỏi
không tránh được
không trâu bắt chó đi cày
không trông nom
không trông thấy
không trúng cử
không trúng đích
không trả giá
không trệch đi đâu được
không trở ngại
không tu sửa
không tuân
không tuân theo
không tuân thủ
không tài nào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:45:40