请输入您要查询的越南语单词:
单词
trong kho
释义
trong kho
库藏 <库房里储藏。>
kiểm kê vật tư trong kho.
清点库藏物资。
sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
库藏图书 三十万册。
随便看
bè tre
bè trúc
bè đảng
bé
bé bé
bé bỏng
bé chẳng vin cả gẫy cành
Béc-lin
Béc-nơ
bé con
bé cái lầm
bé cái nhầm
bé cưng
bé dại
bé gái
bé gái mồ côi
bé gầy
bé miệng
bé mọn
bé mới sinh
bén
bén bảng
bén duyên
bé ngoan
bén gót
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:09:24