请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo Phật
释义
đạo Phật
宗
佛教。<世界上主要宗教之一, 相传为公元前六至五世纪古印度的迦毗罗卫国(今尼泊尔境内)王子释迦牟尼所创, 广泛流传于亚洲的许多国家。西汉末年传入中国。>
随便看
theo lệ
theo lệ cũ
theo mùa
theo mẹ
theo mọi người
theo một hướng
theo một phía
theo mục đích
theo nghề
theo nhau
theo nếp
theo nề nếp cũ
theo pháp luật
theo sau
theo sát
theo số
theo số đông
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 16:05:01