请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ rộng
释义
độ rộng
幅 <泛指宽度。>
宽; 宽度 <宽窄的程度; 横的距离(长方形的指两条长边之间的距离)。>
广度 <(事物)广狭的程度。>
随便看
đấu võ
đấu võ mồm
đấu vắng mặt
đấu xạ
đấu xảo
đấu đá
đấu đá bừa bãi
đấu đá lung tung
đấu đối kháng
đấy
đấy nhỉ
đầm
đầm chặt
đầm cá
đầm cỏ
đầm gỗ
đầm lau
đầm lau sậy
đầm lầy
đầm nước
đầm rồng hang hổ
đầm sen
đầm sâu
đầm sắt
đầm trạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:51:36