请输入您要查询的越南语单词:
单词
đột nhiên thay đổi
释义
đột nhiên thay đổi
陡变 <突然改变或变化。>
nét mặt đột nhiên thay đổi.
面色陡变。
随便看
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
có ý định
có ăn
có đi có lại
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:01:24