请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạt đến cực điểm
释义
đạt đến cực điểm
饱和 <(事物)发展到最高限度。 >
极 <尽; 达到顶点。>
sự vật đạt đến cực điểm sẽ chuyển hoá thành cái ngược lại; tức nước vỡ bờ.
物极必反。
随便看
dôi
dôi cơm
dôi ra
dôn
dôn dốt
dông
dông tố
dô ta
dô ta nào
dõi
dõi dõi
dõi nhìn
dõi theo
dõi truyền
dõi tìm
dõng
dõng dạc
dù
dùa
dù bận vẫn nhàn
dù che mưa
dù che nắng
dù cho
dù có
dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:44:01