请输入您要查询的越南语单词:
单词
yêu cây yêu cả cành
释义
yêu cây yêu cả cành
爱屋及乌 <《尚书大传·大战篇》:'爱人者, 兼其屋上之乌'。比喻爱一个人而连带地关心到跟他有关系的人或物。>
随便看
gắn chặt
gắng
gắng chịu nhục
gắng công
gắng gượng
gắng gượng làm
gắng gỏi
gắng gổ
gắng hết sức
gắng lên
gắng sức
gắng sức đuổi theo
gắng đạt tới
gắn kín
gắn liền
gắn máy
gắn vào
gắn với nhau
mát rượi
mát tay
mát trời
mát tít
mát-tít
mát xa
mát-xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:34:41