请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng ra
释义
đứng ra
出面; 出名 <以个人或集体的名义(做某件事)。>
cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.
由工会出面, 组织这次体育比赛。 出头露面 <出面(做事)。>
挺身 <直起身子; 挺起身来。>
随便看
người kế nhiệm
người kế thừa
người kế tục
người kế tự
người kế vị
người kỳ cựu
người kỳ quặc
người lao động
người liên lạc
người Liên Xô
người lo liệu việc nhà
người làm
người làm binh biến
người làm bài thi hộ
người làm chứng
người làm công quả
người làm công tháng
người làm hoa giả
người làm mai
người làm mưa làm gió
người làm mướn
người làm phước
người làm quan
người làm ruộng
người làm thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:13:25