请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ưa chuộng
释义 ưa chuộng
 喜; 爱好; 喜爱 < 对人或事物有好感或感到兴趣。>
 cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.
 供应人民爱好的日用品。 好尚 <爱好和崇尚。>
 讲求 <重视某一方面, 并没法使它实现, 满足要求; 追求。>
 热; 香 <受很多人欢迎的。>
 hàng hoá được ưa chuộng.
 热货。
 loại hàng này ở nông thôn rất được ưa chuộng
 这种货物在农村很香
 
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:41