请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưa chuộng
释义
ưa chuộng
喜; 爱好; 喜爱 < 对人或事物有好感或感到兴趣。>
cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.
供应人民爱好的日用品。 好尚 <爱好和崇尚。>
讲求 <重视某一方面, 并没法使它实现, 满足要求; 追求。>
热; 香 <受很多人欢迎的。>
hàng hoá được ưa chuộng.
热货。
loại hàng này ở nông thôn rất được ưa chuộng
这种货物在农村很香
。
随便看
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
đồ trang sức nền nhã
đồ trang sức quý
đồ trang sức trang nhã
đồ trang sức trên trán ngựa
đồ trang trí
đồ trang trí cửa sổ
đồ trang trí trên nóc
đồ trang điểm
đồ tra tấn
đồ tre
đồ tre trúc
đồ triển lãm
đồ trà
đồ tráng miệng
đồ trình
đồ trận
đồ trắng
đồ trứng thối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:41