请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưa chuộng
释义
ưa chuộng
喜; 爱好; 喜爱 < 对人或事物有好感或感到兴趣。>
cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.
供应人民爱好的日用品。 好尚 <爱好和崇尚。>
讲求 <重视某一方面, 并没法使它实现, 满足要求; 追求。>
热; 香 <受很多人欢迎的。>
hàng hoá được ưa chuộng.
热货。
loại hàng này ở nông thôn rất được ưa chuộng
这种货物在农村很香
。
随便看
không thật
không thật thà
không thẳng thắn
không thẳng thắng
không thể
không thể buông tha
không thể bàn cãi
không thể chậm một giây
không thể chịu được
không thể chịu đựng nỗi
không thể chối từ
không thể coi như nhau được
không thể coi thường
không thể có
không thể cứu vãn
không thể cứu vãn được nữa
không thể gặp
không thể gỡ ra nổi
không thể hợp
không thể khuất phục
không thể khác được
không thể không
còn gì nữa
cò nhà
còn hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:50:28