请输入您要查询的越南语单词:
单词
ước mơ
释义
ước mơ
梦寐以求 <睡梦中都想着寻找, 形容迫切地希望着。>
图景 <描述的或想象中的景象。>
随便看
cây chuối hoa
cây chuối rẽ quạt
cây chuối sợi
cây chà là kiểng
cây chàm
cây chá
cây chân chim
cây chây
cây chè
cây chè bông
cây chìa vôi
cây chó đẻ
cây chùm bao lớn
cây chùm ớt
cây chấp
cây chỉ thiên
cây chống
cây chổi
cây chổi sể
cây chủ
cây con
cây cong
cây cong xuống
cây cung
cây cà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:59