请输入您要查询的越南语单词:
单词
trần thuật
释义
trần thuật
陈述0; 陈说 <有条有理地说出。>
记叙 <记述。>
随便看
người ngoài
người ngoài cuộc thì sáng
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:44:02