请输入您要查询的越南语单词:
单词
trịnh trọng
释义
trịnh trọng
一本正经 <形容很规矩, 很庄重。>
谨; 郑重 <严肃认真。>
trịnh trọng tuyên bố
郑重声明
lời nói rất trịnh trọng.
话说得很郑重
随便看
thể Kỷ Sự Bản Mạt
thể kỷ truyện
thể lưu
thể lệ
thể lệ chi tiết
thể lỏng
thể lực
thể mầm
thể mệnh lệnh
thể nghi vấn
thể nghiệm
thể nghiệm và quan sát
thể nhiệt
thể nào
thể nước
thể phách
thể pháp
thể phú
thể phủ định
thể plax-ma
thể rắn
thể siêu dẫn
thể sắp đặt
thể sữa
thể thao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:06:13