请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận mệnh
释义
vận mệnh
大命 <天命。>
命 <指生死、贫富和一切遭遇(迷信的人认为是生来注定的)。>
命根 <比喻最受某人重视的晚辈, 也比喻最重要或最受重视的事物。也说命根子。>
nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
中国人民已经掌握了自己的命运。
命运; 运; 运气; 运道 <比喻发展变化的趋向。>
气数 <命运(用于大事情, 含有迷信色彩)。>
随便看
công minh
công minh liêm khiết
công môn
công mùa
công mại
công mẫu
công nghiệp
công nghiệp dệt
công nghiệp gang thép
công nghiệp hoá
công nghiệp hoá chất
công nghiệp hoá học
công nghiệp khai mỏ
công nghiệp nhiên liệu
công nghiệp nhẹ
công nghiệp nặng
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc phòng
công nghiệp than đá
công nghiệp thực phẩm
công nghiệp và giao thông vận tải
công nghiệp và khai thác mỏ
công nghiệp và kiến trúc
công nghiệp điện lực
công nghệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:21:08