请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận mệnh
释义
vận mệnh
大命 <天命。>
命 <指生死、贫富和一切遭遇(迷信的人认为是生来注定的)。>
命根 <比喻最受某人重视的晚辈, 也比喻最重要或最受重视的事物。也说命根子。>
nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
中国人民已经掌握了自己的命运。
命运; 运; 运气; 运道 <比喻发展变化的趋向。>
气数 <命运(用于大事情, 含有迷信色彩)。>
随便看
đi thôi
đi thăm
đi thăm bệnh
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
đi thẳng
đi thẳng vào vấn đề
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
đi trước
đi tu
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
tính toán lại
tính toán mọi cách
tính toán như thần
tính toán nhỏ nhặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:37:53