请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh ghẻ cóc
释义
bệnh ghẻ cóc
雅司病 <地方性传染病, 病原体是雅司螺旋体, 症状是全身表皮发生黄豆大的丘疹, 全身淋巴结肿大。这种病主要发生在热带地区, 中国江苏北部也曾发现。>
随便看
số được chia
số đại khái
số đầu
số đặc biệt
số định mức
số độ
số ước lượng
số Ả-rập
số ảo
sồn sồn
sồn sột
sổ chi
sổ chi tiêu
sổ chính
sổ con
sổ cái
sổ cương
sổ ghi chi tiết
sổ ghi nhớ
sổ ghi nợ
sổ góp ý
sổ gốc
sổ gửi tiền
sổ hoá duyên
sổ hộ khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:48:41