请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc bươu
释义
ốc bươu
田螺 <软体动物, 壳圆锥形, 苍黑色, 触角长, 胎生。生长在淡水中。>
椎实螺。
随便看
trở về quê cũ
trở về với chính nghĩa
trở xuống
trở đi trở lại
trợ bút
trợ công
trợ cấp
trợ giúp
trợ giúp người nghèo
trợ giảng
trợ lý
trợ lý biên tập
trợ lý giám đốc
trợ lý viên chính trị
trợ lý đắc lực
trợ lực
trợn
trợn mắt
trợn trừng
trợn trừng mắt
trợn trừng trợn trạc
trợ oai
trợ sản
trợt
trợ thủ đắc lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:06:33