请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngang ngạnh
释义
ngang ngạnh
不可理喻 <不能够用道理使他明白。形容愚昧或态度蛮横, 不讲道理。>
呼幺喝六 <形容盛气凌人的样子。>
强横 <强硬蛮横不讲理。>
书
不羁 <不受束缚。>
随便看
chặt ngang
chặt phăng
chặt trộm
chặt đầu
chặt đầu cá, vá đầu tôm
chặt đẹp
chẹn
chẹn ngang
chẹp bẹp
chẹt
chẹt cổ
chẹt họng
chẹt mọt
chẻ
chẻ hoe
chẻm
chẻm bẻm
chẻn hoẻn
chẻo
chẻo lẻo
chẻo mép
chẻo mồm
chẻ ra
chẻ sợi tóc làm tám
chẻ vỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:22:01