请输入您要查询的越南语单词:
单词
tua-bin khí
释义
tua-bin khí
燃气轮机 <涡轮发动机的一种, 利用高压的燃烧气体推动叶轮转动, 产生动力。这种机器的优点是体积小, 重量轻, 功率大, 效率高。简称汽轮机。>
随便看
cầm phổ
cầm quyền
cầm quyền trị nước
cầm quân
cầm ra
cầm sắt
cầm tay
cầm thú
cầm thư
cầm thế
cầm tinh
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
cần
cần biết
cần chuyển động ống hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:00:21