| | | |
| | 褒扬 <表扬、嘉奖和奖励。> |
| | 表扬 <对好人好事公开赞美。> |
| | anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần |
| 他在厂里多次受到表扬 |
| | 表彰 < 表扬(伟大功绩壮烈事迹等)。> |
| | 称道 <称述; 称赞。> |
| | 导扬 <鼓吹宣扬。> |
| | tuyên dương phong tục giáo hoá |
| 导扬风化 |
| | 宣扬; 揄扬 <广泛宣传, 使大家知道; 传布。> |
| | tuyên dương người tốt việc tốt. |
| 宣扬好人好事。 |
| | tuyên dương um xùm. |
| 大肆宣扬 |
| | tuyên dương tinh thần đại nghĩa |
| 揄扬大义 |