请输入您要查询的越南语单词:
单词
ức hiếp
释义
ức hiếp
劫持 <要挟; 挟持。>
陵 <欺侮; 侵犯。>
欺; 欺负; 欺凌; 气 <用蛮横无理的手段侵犯、压迫或侮辱。>
ức hiếp người quá đáng.
欺人太甚。
Bị ức hiếp đủ điều
受尽了欺凌。
欺压 <欺负压迫。>
鱼肉 <《史记·项羽本纪》:'人为刀俎, 我为鱼肉。' (刀俎指宰割的器具, 鱼肉指受宰割者)后来比喻用暴力欺凌, 残害。>
随便看
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
thiếp hồng
thiếp không ghi tên
thiếp kết nghĩa anh em
thiếp mời
thiếp nặc danh
thiếp phóng
thiếp tay
thiếp thiếp
thiếp tám chữ
thiếp tâm
thiếp tập vẽ
thiếp vàng
thiếp đi
thiết
thiết bị
thiết bị bảo hiểm điện
thiết bị chắn gió
thiết bị chỉnh lưu
thiết bị chống sét
thiết bị cản gió
thiết bị lá sách
thiết bị lọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:49:15