释义 |
ừng ực | | | | | | 咕咚 <象声词, 重东西落下或大口喝水的声音。> | | | anh ấy cầm bình rượu, đýa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm. | | 他拿起啤酒瓶, 对着嘴咕咚 咕咚地喝了几口。 | | | 咕嘟 <象声词, 液体沸腾、水流涌出或大口喝水的声音。> | | | bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực. | | 小刘端起一碗水, 咕嘟咕嘟地喝了下去。 咕噜 <象声词, 水流动或东西滚动的声音。> | | | nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch. | | 他端起一杯水咕噜一口就喝完了。 咕嗒 <象声词。大口喝水或酒的声音。> | | | 咕噔 <象声词, 重物落下或大口喝水的声音。> |
|