请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô hô
释义
ô hô
戏 <见〖於戏〗。>
呜呼; 乌呼; 於乎 <叹词, 表示叹息。>
ô hô thương thay
呜呼哀哉。
随便看
họ Thế
họ Thị
họ Thịnh
họ Thọ
họ Thốn
họ Thổ
họ Thụ
họ Thủ
họ Thứ
họ Thừa
họ Thực
họ Tinh
họ Tiêm
họ Tiên
họ Tiên Vu
họ Tiêu
họ Tiếp
họ Tiết
họ Tiềm
họ Tiền
họ Tiều
họ Tiển
họ Tiễn
họ Toàn
họ Tra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:40:45