请输入您要查询的越南语单词:
单词
kịch múa
释义
kịch múa
舞剧 <主要用舞蹈来表现内容和情节的戏剧。>
随便看
cuống
cuống biên lai
cuống bóng đèn
cuống chân cuống tay
cuống cuồng
cuống cà kê
cuống cả lên
cuống dưa
cuống hoa
cuống họng
cuống lá
cuống lên
cuống lông vũ
cuống lưỡi
cuống não
cuống phiếu
cuống phổi
cuống quýt
cuống rốn
cuống vé
cuốn gói
cuốn gói bỏ chạy
cuốn gói chạy trốn
cuốn lên
cuốn lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:25:55