请输入您要查询的越南语单词:
单词
搬起石头打自己的脚
释义
搬起石头打自己的脚
[bānqǐshí·toudǎzìjǐ·dejiǎo]
gậy ông đập lưng ông; tưởng rằng hại người, ai dè hại chính mình; vác đá ghè chân mình; rơi vào cái bẫy của chính mình。比喻自作自受,自食恶果。
随便看
鼢
鼤
鼥
鼧
鼩
鼩鼱
鼪
鼫
鼬
鼯
鼯鼠
鼱
鼷
鼷鼠
鼹
鼻
鼻中隔
鼻儿
鼻元音
鼻化元音
鼻咽癌
鼻塞
鼻头
鼻子
鼻子尖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 12:21:35