请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搭伴
释义 搭伴
[dābàn]
 nhập bọn; cùng đi。结伴。
 他去广州,你们搭伴去吧!
 anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:07:00