请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搭界
释义 搭界
[dājiè]
 1. giáp với; giáp ranh; giáp giới。交界。
 这里是两省搭界的地方。
 đây là vùng giáp ranh giữa hai tỉnh.
 2. liên hệ; liên quan; liên can; giao du (dùng với hình thức phủ định)。发生联系(多用于否定)。
 这件事跟他不搭界。
 việc này không liên quan đến anh ấy.
 少跟这种人搭界。
 ít giao du với loại người này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:09:05