请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好人
释义 好人
[hǎorén]
 1. người tốt; người tiên tiến; người trong sạch。品行好的人;先进的人。
 好人好事
 người tốt việc tốt
 2. người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật。没有伤、病、残疾的人。
 3. người dĩ hoà vi quý; người ba phải。老好人。
 她只想做个好人,连说句话也怕得罪人。
 cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:13:28