请输入您要查询的越南语单词:
单词
摄取
释义
摄取
[shèqǔ]
1. hút lấy; hấp thu (dinh dưỡng)。吸收(营养等)。
摄取食物。
hấp thu thức ăn.
摄取氧气。
hấp thu ô-xy.
2. chụp ảnh。拍摄(照片或电影镜头)。
摄取几个镜头。
chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
随便看
飞涨
飞溅
飞潜动植
飞灵
飞灾
飞白
飞盘
飞眼
飞短流长
飞碟
飞禽
飞禽走兽
飞絮
飞红
飞翔
飞腾
飞舞
飞舟
飞船
飞艇
飞花
飞蓬
飞蛾投火
飞行
飞行员
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:08:40