请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摄取
释义 摄取
[shèqǔ]
 1. hút lấy; hấp thu (dinh dưỡng)。吸收(营养等)。
 摄取食物。
 hấp thu thức ăn.
 摄取氧气。
 hấp thu ô-xy.
 2. chụp ảnh。拍摄(照片或电影镜头)。
 摄取几个镜头。
 chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:13:13