请输入您要查询的越南语单词:
单词
摄取
释义
摄取
[shèqǔ]
1. hút lấy; hấp thu (dinh dưỡng)。吸收(营养等)。
摄取食物。
hấp thu thức ăn.
摄取氧气。
hấp thu ô-xy.
2. chụp ảnh。拍摄(照片或电影镜头)。
摄取几个镜头。
chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
随便看
观阵
观音
观音土
观音菩萨
观风
觃
规
规划
规则
规制
规劝
规勉
规复
规定
规定动作
规律
规整
规格
规模
规正
规矩
规程
规章
规约
规范
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:13:13