请输入您要查询的越南语单词:
单词
摆轴
释义
摆轴
[bǎizhóu]
cốt; trục; cầu (phần điều khiển bánh răng, một trong những linh kiện chủ yếu của đồng hồ, làm bằng thép tốt) 。摆轮的主轴,是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成。也叫天心、摆杆。
随便看
顸
顸实
项
项圈
项庄舞剑,意在沛公
项目
项背
项链
顺
顺丁橡胶
顺从
顺便
顺利
顺势
顺化
顺口
顺口溜
顺命
顺和
顺嘴
顺导
顺差
顺带
顺序
顺应
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:31:22