请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 累计
释义 累计
[lěijì]
 tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán。加起来计算;总计。
 一场球打下来,累计要跑几十里呢。
 một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:14