请输入您要查询的越南语单词:
单词
累计
释义
累计
[lěijì]
tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán。加起来计算;总计。
一场球打下来,累计要跑几十里呢。
một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.
随便看
过重
过量
过钱
过错
过长
过门
过门不入
过门儿
过问
迈
迈方步
迈进
要价还价
要公
要冲
要击
要功
要员
要命
要图
要地
要塞
要好
要好看
要子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 13:44:26