| | | |
| Từ phồn thể: (撦) |
| [chě] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: XA, CHỈ |
| | 1. kéo; lôi; căng。拉。 |
| | 拉扯。 |
| kéo |
| | 没等他说完扯着他就走。 |
| không đợi nó nói xong thì đã lôi nó đi. |
| | 扯开嗓子喊。 |
| gân cổ lên mà gào. |
| | 2. xé; tháo xuống; gỡ bỏ。撕;撕下。 |
| | 扯五尺布。 |
| xé năm thước vải. |
| | 把墙上的旧广告扯下来。 |
| tháo tờ quảng cáo cũ trên tường xuống. |
| | 3. tán gẫu; tán dóc。漫无边际地闲谈。 |
| | 闲扯。 |
| tán gẫu. |
| | 东拉西扯。 |
| tán dóc huyên thuyên; nói đông nói tây; nói chẳng đầu đuôi tai nheo gì cả. |
| Từ ghép: |
| | 扯白 ; 扯淡 ; 扯后腿 ; 扯谎 ; 扯筋 ; 扯乱弹 ; 扯皮 ; 扯臊 ; 扯手 ; 扯顺风旗 ; 扯腿 |