请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (撦)
[chě]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: XA, CHỈ
 1. kéo; lôi; căng。拉。
 拉扯。
 kéo
 没等他说完扯着他就走。
 không đợi nó nói xong thì đã lôi nó đi.
 扯开嗓子喊。
 gân cổ lên mà gào.
 2. xé; tháo xuống; gỡ bỏ。撕;撕下。
 扯五尺布。
 xé năm thước vải.
 把墙上的旧广告扯下来。
 tháo tờ quảng cáo cũ trên tường xuống.
 3. tán gẫu; tán dóc。漫无边际地闲谈。
 闲扯。
 tán gẫu.
 东拉西扯。
 tán dóc huyên thuyên; nói đông nói tây; nói chẳng đầu đuôi tai nheo gì cả.
Từ ghép:
 扯白 ; 扯淡 ; 扯后腿 ; 扯谎 ; 扯筋 ; 扯乱弹 ; 扯皮 ; 扯臊 ; 扯手 ; 扯顺风旗 ; 扯腿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:11:05