请输入您要查询的越南语单词:
单词
坐江山
释义
坐江山
[zuòjiāngshān]
nắm chính quyền; nắm chính quyền nhà nước。指掌握国家政权。
夺江山易,坐江山难。
chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.
随便看
诟骂
诠
诠次
诠注
诠释
诡
诡奇
诡幻
诡异
诡怪
诡秘
诡称
诡笑
诡计
诡计多端
诡诈
诡诞
诡谲
诡辞
诡辩
诡辩术
询
询问
诣
诤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 1:20:27