请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坐江山
释义 坐江山
[zuòjiāngshān]
 nắm chính quyền; nắm chính quyền nhà nước。指掌握国家政权。
 夺江山易,坐江山难。
 chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 1:20:27