请输入您要查询的越南语单词:
单词
坐江山
释义
坐江山
[zuòjiāngshān]
nắm chính quyền; nắm chính quyền nhà nước。指掌握国家政权。
夺江山易,坐江山难。
chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.
随便看
根蔓
根部
根除
根雕
栻
格
格外
格子
格局
格式
格律
格斗
格杀
格杀勿论
格林尼治时间
格林纳达
格格
格格不入
格物
格物致知
格登
格致
格言
格调
格里历
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 10:07:42