请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劲头
释义 劲头
[jìntóu]
 1. sức mạnh; sức lực; sức khoẻ; sinh lực; sức sống。(劲头儿)力量; 力气。
 战士们身体好,劲头儿大,个个都象小老虎。
 chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
 2. nghị lực; niềm vui sướng; hăng hái; hăng say; tinh thần。积极的情绪。
 看他那股兴高采烈的劲头儿。
 hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
 他们学习起来劲头十足。
 họ học tập rất hăng say.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 23:19:26