请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劳役
释义 劳役
[láoyì]
 1. cưỡng bức lao động。指强迫的劳动。
 劳役一年。
 xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
 2. làm việc; sử dụng; làm được việc; xài được (súc vật)。指(牲畜)供使用。
 这 个村共有七十头能劳役的牛。
 thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:08:34