请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劳改
释义 劳改
[láogǎi]
 lao động cải tạo; cải tạo lao động (cải tạo bằng lao động)。劳动改造的简称。
 劳改犯。
 tội phạm cải tạo lao động.
 劳改农场。
 nông trường cải tạo lao động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:34:03