请输入您要查询的越南语单词:
单词
劳改
释义
劳改
[láogǎi]
lao động cải tạo; cải tạo lao động (cải tạo bằng lao động)。劳动改造的简称。
劳改犯。
tội phạm cải tạo lao động.
劳改农场。
nông trường cải tạo lao động.
随便看
煤砟子
煤精
煤耗
煤花
煤黑油
煦
照
照临
照亮
照会
照例
照办
照发
照墙
照壁
照妖镜
照实
照射
照常
照应
照抄
照护
照拂
照排
照搬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 14:23:56