请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǒng]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 9
Hán Việt: DŨNG
 1. dũng cảm; gan dạ。勇敢。
 勇武
 vũ dũng
 奋勇
 hăng hái dũng cảm.
 越战越勇
 càng đánh càng hăng; càng đánh càng anh dũng
 2. dũng (triều đình nhà Thanh gọi những binh lính không biên chế, được chiêu mộ tạm thời trong thời chiến tranh.)。清朝称战争时期临时招募,不在平时编制之内的兵。
 散兵游勇
 quân lính tản mạn; quân lính mất chỉ huy.
 3. họ Dũng。姓。
Từ ghép:
 勇敢 ; 勇悍 ; 勇决 ; 勇力 ; 勇猛 ; 勇气 ; 勇士 ; 勇往直前 ; 勇武 ; 勇于
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:05:14