请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主体
释义 主体
[zhǔtǐ]
 1. chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt。事物的主要部分。
 工人、农民和知识分子是国家的主体。
 công nhân, nông dân, phần tử trí thức là chủ nhân của đất nước.
 中央的十层大厦是这个建筑群的主体。
 toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
 2. chủ thể (Triết học)。哲学上指有认识和实践能力的人。
 3. chủ thể (tư cách pháp nhân)。法律上指依法享有权利和承担义务的自然人、法人或国家。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:07:22