请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主意
释义 主意
[zhǔ·yi]
 1. chủ kiến; chủ định。主见。
 大家七嘴八舌地一说,他倒拿不定主意了。
 kẻ nói qua người nói lại, làm cho anh ấy không có chủ kiến gì.
 2. biện pháp; phương pháp。办法。
 出主意
 đưa ra biện pháp
 这个主意好
 phương pháp này rất tốt.
 人多主意多。
 nhiều người nhiều biện pháp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:38:24